Master’s Accelerator Program | Direct MAP (9 tín chỉ) | Advanced MAP (6 tín chỉ) | MAP (9 tín chỉ) | Pre – sessional English | Phí dự kiến 1 tín chỉ | |
College of Art and Sciences |
Toán ứng dụng và Thống kê (M.S) (30 tín chỉ) | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,260 |
Sinh học (M.S) (33-36 tín chỉ) | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | N/A |
$1,260 |
|
Khoa học máy tính (M.S) – 30 tín chỉ | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,260 |
|
Viết sáng tạo (M.F.A) 40 tín chỉ |
Học kỳ mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,260 |
|
Khoa học môi trường (M.S) – 33 Tín chỉ | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,260 |
|
College of Nursing and Health |
Thạc sỹ sức khỏe cộng đồng (M.P.H) – 36 Tín chỉ |
Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,310 |
Tin học y tế (M.S) – 39 Tín chỉ | ||||||
Gordon F.Derner School of Psychology |
Tâm lý đại cương – 36 tín chỉ |
$1,310 |
||||
Tâm lý giáo dục |
$1,310 |
|||||
Robert B. Willumstad School of Business |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh (33-36 tín chỉ) | Học kỳ mùa xuân/mùa thu |
Học kỳ mùa xuân/mùa thu |
Học kỳ mùa xuân/mùa thu |
Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè |
$1,310 |
Thạc sỹ nghiên cứu Hệ thống quản trị chuỗi cung ứng | $1,310 |
|||||
School of Social Work |
Thạc sỹ chuyên ngành Công tác xã hội (64 tín chỉ) | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu | Học kỳ mùa xuân/mùa thu/ mùa hè | $1,225 |
Master’s Accelerator Program – Garden City, New York | ||
MAP | Yêu cầu đầu vào (GPA/IELTS/TOEFL/Itep) | Học phí |
Direct Master’s Accelerator Program (1 kì) | GPA: 3.0-3.5 IELTS: 6.5 (không có kĩ năng nào dưới 6.0) / TOEFL: 8.0 (không có kĩ năng nào dưới 18) iTEP: 4.5+ (không có phần nào dưới 4.0) |
$14,716-$16,390 |
Advanced Master’s Accelerator Program (1 kì) | GPA: 3.0 IELTS: 6.0 (không có kĩ năng nào dưới 5.0)/ TOEFL: 74 (không có kĩ nagw nào dưới 14) / iTEP: 4.0 |
$17,273 - $18,387 |
Master’s Accelerator Program (2 kì) |
GPA: 2.5 IELTS: 5.5 / TOEFL: 68 / iTEP: 3.5 |
$25,624 - $26,738 |
Pre-sessional English (16 tuần) | GPA: 2.5 IELTS: 4.5 hoặc cao hơn/ TOEFL: 50 hoặc cao hơn/ iTEP: 3.0 – 3.4 |
$8,360 |
GPA | Chứng chỉ tiếng Anh | |
Chương trình Thạc sĩ trực tiếp |
3.0 |
IELTS: 6.5+ / TOEFL: 79+ |
Chương trình Dự bị Thạc sĩ nâng cao (1 kì) |
3.0+ |
IELTS: 6.0+ / TOEFL: 74+ |
Chương trình Dự bị Thạc sỹ (2 kỳ) |
2.5+ |
IELTS: 5.5+ / TOEFL: 68+ |
Chương trình Tiếng Anh | 2.5+ | IELTS: 4.5+ / TOEFL: 50+ |
Tên chương trình học | Điều kiện | ||
GPA | IELTS | iTEP | |
Chương trình thạc sỹ trực tiếp (1 kì) | 3.5 | 6.5 Không có kĩ năng nào dưới 6.0 |
4.5 |
Chương trình thạc sĩ Advanced (1 kì) | 2.5 (trường giáo dục) 3.0 ( trường kỹ thuật/ trường Khoa học và toán học) |
||
MAP - Track 1 (2 kì) |
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) |
4.0 |
|
MAP – Track 2 (2 kì) | 2.5 (trường giáo dục) 3.0 ( trường kỹ thuật/ trường Khoa học và toán học) |
||
Chương trình tiếng Anh | 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) |
College of Business |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
Thạc sĩ hệ thống quản lý thông tin | |
Thạc sĩ kế toán | |
Thạc sĩ quản trị chăm sóc sức khỏe | |
College of Education |
Thạc sĩ giáo dục truyền thống |
Thạc sĩ giáo dục khoa học thể dục | |
Thạc sĩ giáo dục về lãnh đạo giảng dạy | |
Thạc sĩ giáo dục về công nghệ giảng dạy | |
........ | |
College of Liberal Arts and Social Sciences |
Thạc sĩ khoa học xã hội |
Thạc sĩ khoa học chính trị | |
Thạc sĩ khoa học hình sự | |
Thạc sĩ khoa học kinh tế ứng dụng | |
...... | |
College of Nursing and Health Sciences |
Thạc sĩ khoa học về điều dưỡng |
Chứng chỉ hành nghề điều dưỡng | |
Bác sĩ thực hành điều dưỡng | |
College of Sciences |
Thạc sĩ khoa học tâm lý học |
Thạc sĩ khoa học hệ thống thông tin địa lý | |
Thạc sĩ khoa học máy tính | |
Thạc sĩ khoa học hệ thống thông tin máy tính và an ninh mạng |
Chương trình Thạc sĩ trực tiếp | |
Học phí |
$9,795 - $10,350 ( có thể thay đổi theo từng kì nhập học) |
Chi phí nhà ở | $2,660 - $5,916 |
Ăn uống | $1,505 - $1,855 |
Bảo hiểm | $2,000 |
Phụ phí | $2,100 |
Tổng cộng | $18,060 - $22,221 |
Chương trình Thạc sĩ trực tiếp (2 kì) |
GPA: 2.75 hoặc 3.0 tùy ngành học IELTS: 6.0 / TOEFL: 78 / iTEP: 3.8 |
Chương trình Anh ngữ chuyên sâu |
GPA : 2.75 hoặc 3.0 tùy ngành học IELTS: 6.0 / TOEFL: dưới 78 / iTEP: 3.5 |
GRE or GMAT |
Yêu cầu GRE đối với các ngành yêu cầu GPA 3.0 Không yêu cầu với các ngành GPA 2.75 |
Chương trình dự bị Thạc sĩ | Chi phí ước tính 1 tín chỉ | |
McGeorge School of Law |
Ths. Nghiên cứu Luật – 24 tín chỉ | $1,337 |
Ths. Luật – 24 tín chỉ | $1,337 |
|
Ths. Hành chính công - 30-40 tín chỉ | $1,346 | |
Ths. Chính sách công- 48 tín chỉ |
$1,346 | |
School of Engineering and Computer Science |
Nghiên cứu dữ liệu - 32 tín chỉ |
$1,528 |
Khoa học máy tính - 30 tín chỉ |
$1,528 |
|
Quản lí kỹ thuật - 30 tín chỉ |
$1,528 |
|
Kỹ thuật cơ khí - 30 tín chỉ |
$1,528 | |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng - 30 tín chỉ |
$1,528 | |
The Eberhardt School of Business |
Ths. Kế toán - 30 tín chỉ | $1,528 |
Master’s Accelerator Program | ||
Vị trí |
Stockton, California (School of Engineering and Computer Science) Sacramento, California( McGeogre School of Law) |
Học phí |
Direct ( 1 kì) | GPA 3.0 IELTS 6.5 / TOEFL 80 / iTEP 4.5+ |
$11,463 - $14,519 |
Advanced MAP (1 kì) | GPA 3.0 IELTS 6.0 / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$18,416-$22,618 |
MAP (2 kì) | GPA 2.65 IELTS 6.0 / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$18,416-$22,618 |
MAP Track 1 (2 kì) | GPA 3.0 IELTS 6.0 / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$18,416-$22,618 |
Pre-sessional English | GPA 3.0 IELTS 4.5 / TOEFL 50 |
$7,004 |
GRE or GMAT | Yêu cầu nộp GRE cho chương trình Direct đối với các ngành : kỹ thuật xây dựng dân dụng, kỹ thuật điện, kỹ thuật cơ khí, khoa học máy tính |
Tên chương trình | Học phí |
Graduate Direct | $24,814-$34,302 |
Advanced MAP | $14,860 |
MAP Track 1 |
$22,775 |
Pre-Sessional English |
$4,905 |
Tên chương trình |
GPA | IELTS/ TOEFL / iTEP |
Chương trình Thạc sỹ trực tiếp |
3.0 | IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) / TOEFL 79 (không kĩ năng nào dưới 18) *Thạc sỹ Ngôn ngữ hiện đại: GPA 3.0, IELTS 7.0 /TOEFL 100 |
Advanced MAP (1 kì) | 3.0 | IELTS 6.0 / iTEP 4.5 |
MAP Track 1 (2 kì) |
3.0 | IELTS 6.0 / iTEP <4.0 |
Chương trình Thạc sỹ trực tiếp |
Học phí: $26,200 |
|
Chương trình Dự bị Thạc sỹ | Học phí | |
College of Management | MBA (36 tín chỉ) |
$1,499 |
Thạc sĩ Kế toán ( 30 tín chỉ) | $1,499 |
|
Thạc sĩ Phân tích Kinh doanh (30 tín chỉ) | $1,499 | |
Ths. Công nghệ thông tin (30 tín chỉ) | $1,499 |
|
Ths. Tài chính (30 tín chỉ) | $1,499 | |
College of Science and Mathematics | Khoa học máy tính (30 tín chỉ) | $1,499 |
Chương trình |
GPA | English |
Trực tiếp- College of Management (2 kỳ) | 3.0 | IELTS: 6.5 / TOEFL: 90 / iTEP: 4.5 |
Trực tiếp – Computer Science (2 kỳ) | 3.0 | IELTS: 6.0 / TOEFL: 79 / iTEP: 4.0 |
GRE or GMAT | Đối với sinh viên nộp đơn vào College of Management, có thể xin miễn GRE/GMAT nếu điểm GPA TRÊN 3.25 |
Engineering ( Macon) |
M.B.A (Atlanta) |
M.S.B.A (Atlanta) |
Pre-Sessional English (Atlanta) |
|
Học phí | $9,170 | $11,220 | $11,2020 | $6,900 |
Nhà ở | N/A | $3,597 - $3,982 | $3,597 - $3,982 | $3,597 - $3,982 |
Bảo hiểm | $2000 | $2000 | $2000 | $2000 |
Tổng cộng | $11,170 | $16,817 - $17,202 | $16,817 - $17,202 | $12,497 - $12,882 |
School of Business and Economics |
|
Vị trí | Atlanta, Georgia |
Điều kiện chương trình trực tiếp |
GPA: 2.5 IELTS:6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) / iTEP:4.5 |
GRE/GMAT | Yêu cầu nộp điểm GRE/GMAT |
School of Engineering |
|
Vị trí | Macon, Georgia |
Điều kiện chương trình trực tiếp | GPA: 3.5 IELTS:6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) / iTEP:4.5 |
GRE/GMAT | Không yêu cầu nộp điểm GRE/GMAT |
Master’s Accelerator Program | Chi phí một tín chỉ | |
College of Architecture, Design and the Arts | Kiến trúc – 100 tín chỉ | $1,014 |
Lịch sử hội họa 36 tín chỉ | $612 | |
College of Business Administration |
MBA – 54 Tín chỉ | $1,533 |
Thạc sỹ Kế toán (M.S.A) – 32-64 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Phân tích kinh doanh – 32 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Quản lí hệ thống thông tin – 32 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Marketing | $1,533 | |
Ths. Quản lí chuỗi cung ứng và vận hành – 32 tín chỉ | $1,533 | |
College of Liberal Arts and Sciences |
Kinh tế ứng dụng – 40 tín chỉ | $1,295 |
Truyền thông- 32 tín chỉ | $1,295 |
|
Latin American – 34 tín chỉ | $1,295 |
|
College of Education |
Giáo dục Mầm non – 32-36 tín chỉ | $1,295 |
Kiểm tra, đánh giá – 32 tín chỉ | $1,295 |
|
Phát triển bản thân – 33-36 tín chỉ | $1,295 |
|
College of Engineering |
Kỹ thuật Y sinh – 36 tín chỉ | $1,268 |
Kỹ thuật máy tính – 32 tín chỉ | $1,268 |
|
Tin sinh học – 36 tín chỉ | $1,268 |
|
Kỹ thuật hóa học – 36 tín chỉ | $1,268 |
|
Kỹ thuật Công nghiệp – 36 tín chỉ | $1,268 |
|
College of Urban planning and Public Affairs |
Thạc sỹ thiết kế đô thị - 54 tín chỉ | $1,295 |
Hành chính công – 54 tín chỉ | $1,295 | |
Chính sách và kế hoạch đô thị - 60 tín chỉ | $1,295 | |
College of social work | Công tác xã hội – 62 tín chỉ | N/A |
Tên chương trình | Điều kiện đầu vào | Học phí |
Thạc sỹ trực tiếp |
GPA: 3.0 IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) / TOEFL 80/ iTEP 4.5+ |
$12,901 - $17,714 |
GRE or GMAT | Yêu cầu GRE/GMAT tùy theo ngành học |
International Direct & Master’s Accelerator Program | ||
Tên chương trình | Yêu cầu đầu vào | Học phí |
International Direct (1 kỳ) |
GPA 3.0 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) / TOEFL 80 / iTEP 4.5 |
$6,920 - $10,670 |
Advanced Master’s Accelerator Program (1 kỳ) |
GPA 3.0 IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$9780 – $15140 |
Master’s Accelerator Program Track 1 (2 kỳ) |
GPA 2.5 IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0) / TOEFL 68 / iTEP 3.5 |
$17,310 -$26,800 |
Master’s Accelerator Program Track 2 (2 kỳ) |
GPA 3.0 IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$24,646 – $25,000 |
International Direct LLM |
GPA 3.0 IELTS 7.0+ (không kĩ năng nào dưới 6.5) / TOEFL 90 / iTEP 5.0 |
$12,475 |
Advanced MAP (JD/LLM) |
GPA 3.0 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) / TOEFL 80 / iTEP 4.5 |
$9,700-$17,665 |
MAP Track 1 | GPA 2.5 IELTS 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5) / TOEFL 74 / iTEP 4.0 |
$19,400 - $31,340 |
GRE/ GMAT | Các chuyên ngành của trường kinh tế yêu cầu ít nhất 500 điểm GMAT hoặc ít nhất 295 điểm GRE. Không yêu cầu GRE đối với các chuyên ngành khác. Chỉ yêu cầu GRE/GMAT đối với sinh viên International Direct |
Master’s Accelerator Program | Học phí ước tính cho 1 tín chỉ | |
School of Business Administration |
MBA Thạc sỹ Quản trị kinh doanh | $1,040 |
M.Fin Thạc sỹ tài chính | $1,040 | |
School of Engineering |
Ths.Kỹ thuật không gian vũ trụ | $950 |
Ths. Kỹ thuật Y sinh | $950 |
|
Ths. Kỹ thuật hóa học | $950 |
|
Ths. Kỹ thuật xây dựng dân dụng | $950 |
|
Ths. Kỹ thuật máy tính |
$950 |
|
Ths. Electro-Optics | $950 |
|
Ths. Quản lí kỹ thuật | $950 |
|
Kỹ thuật vật liệu | $950 |
|
Năng lượng sạch và tái tạo | $950 |
|
School of Arts and Sciences |
Quản lí Công | $950 |
Ths. Ngôn ngữ Anh | $700 | |
Khoa học máy tính | $950 | |
Hóa học | $950 | |
School of Education and health Services |
Quốc tế học | $700 |
Giáo dục Mầm non | $700 | |
School of Law |
Tiến sĩ Luật | $1,207 |
Thạc sĩ Luật | $1,207 |