| Chương trình AAP (2 kì) |
Chương trình EAP (3 kì) |
Pre-Sessional English (1 kì) |
||
| Học phí | $52,881 | $58,171 | Học kì mùa thu/xuân: $9,557 |
Học kì hè: $6,340 |
| Chi phí sống | $12,750 - $24,500 | |||
Advanced (1 kì) |
MAP 1 (2 kì) |
Pre-Sessional English |
Học phí cho mỗi tín chỉ | |
| Học phí ước tính | $22,302 | $30,183 | $9,557 | $1,579 - $1,642 |
| GPA | English: IELTS/TOEFL | |
| Chương trình trực tiếp | 3.0 | IELTS: 6.5+ / TOEFL: 77+ |
| Chương trình Đại học năm 1 dành cho sinh viên quốc tế (2 kỳ) | 3.0 | IELTS: 6.0 / TOEFL: 74+ |
| Chương trình Đại học năm 1 dành sinh viên quốc tế (3 kỳ) | 3.0 | IELTS: 5.5+ / TOEFL: 68+ |
| Khóa tiếng Anh dự bị | 2.5+ | IELTS: 5.0+ / TOEFL: 60-67 |
| GPA | Chứng chỉ tiếng Anh | |
| Chương trình Thạc sỹ trực tiếp | 3.0 | IELTS: 6.5+ / TOEFL: 79+ |
| Chương trình Dự bị Thạc sỹ nâng cao (1 kì) | 3.0+ | IELTS: 6.0+ / TOEFL: 74+ |
| Chương trình Dự bị Thạc sỹ (2 kỳ) | 2.5+ | IELTS: 5.5+ / TOEFL: 68+ |
| Chương trình Tiếng Anh | 2.5+ | IELTS: 4.5+ / TOEFL: 50+ |
.jpg)