
| 
			 Khóa học 
			 | 
			
			 USD/Học kỳ 
			 | 
			
			 Tổng số học kỳ 
			 | 
			
			 Tổng cộng (USD) 
			 | 
		
| 
			 DEGREE – Nhập học: tháng 1, 7 
			 | 
		|||
| 
			 Doctor in Dental Surgery (Universitas Trisakti, Indonesia) 5 years (Bác sĩ phẫu thuật nha khoa) 
			 | 
			
			  7.800 
			 | 
			
			 10 
			 | 
			
			 78.000 
			 | 
		
| 
			  BSc (Hons) in Nursing Studies (International) 4+0 years (University of Teeside, Middlesborough) (Điều dưỡng) 
			 | 
			
			 2.400 
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 19.200 
			 | 
		
| 
			  BSc (Hons) in Nursing Practice Development 2 years (Top Up Degree, Northumbria University, UK (Phát triển thực hành điều dưỡng) 
			 | 
			
			 2.025 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 8.100 
			 | 
		
| 
			  BSc (Hons) in Physiotherapy 4+0 (Northumbria University, UK) (Vật lý trị liệu) 
			 | 
			
			 2.400 
			 | 
			
			 8 
			 | 
			
			 19.200 
			 | 
		
| 
			 DIPLOMA (3 năm) – Nhập học: tháng 1, 4, 9 
			 | 
		|||
| 
			  Diploma in Nursing (Điều dưỡng) 
			 | 
			
			 2.100 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 12.600 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Physiotherapy (Vật lý trị liệu) 
			 | 
			
			 2.175 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 13.050 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Pharmacy (Dược phẩm) 
			 | 
			
			 2.700 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 16.200 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Medical Imaging (Mô tả sức khỏe) 
			 | 
			
			 2.175 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 13.050 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Medical Lab Technology (Công nghệ y tế) 
			 | 
			
			 2.400 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 14.400 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Environmental Health (Sức khỏe môi trường) 
			 | 
			
			 2.250 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 13.500 
			 | 
		
| 
			  Diploma in Dental Technology (Công nghệ Nha khoa) 
			 | 
			
			 2.700 
			 | 
			
			 6 
			 | 
			
			 16.200 
			 | 
		
| 
			 CERTIFICATE 
			 | 
		|||
| 
			  Cambridge GCE ‘A’ Levels - 1 ½ years 
			 | 
			
			 1.800 
			 | 
			
			 3 
			 | 
			
			 5.400 
			 | 
		
| 
			  Dental Surgery Assistant - 2 years (Trợ lý phẫu thuật nha khoa) 
			 | 
			
			 2.625 
			 | 
			
			 4 
			 | 
			
			 10.500 
			 |