Để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu du học của các em học sinh và quý vị phụ huynh, Đại Thiên Sơn có đôi lời giới thiệu về Học viện Công nghệ Wellington của New Zealand.
Khoá học
|
Thời gian học
|
IELTS
|
Học phí NZ$
(/1 năm)
|
Nhập học
|
|
Y khoa (thuốc) (cử nhân, cao học)
|
1 – 3 năm
|
6.5
|
17,900
|
Tháng 3,7
|
|
Kinh Doanh (Cao đẳng)
|
1-2 năm
|
6.0
|
14.500
|
T 3,7,11
|
|
Quản trị kinh doanh (chứng chỉ)
|
5 tháng
|
5.5
|
7,650
|
T 3,7
|
|
Xây dựng (Chứng chỉ, Cao Đẳng)
|
1 – 2 năm
|
5.5
|
8,650 – 17,900
|
T 3
|
|
Tư vấn (Cao đẳng, đại học)
|
1 – 3 năm
|
5.5 – 6.5
|
16,000 - 17,900
|
T 3,7
|
|
Kĩ sư (Cao Đẳng – Đại học)
|
2 năm
|
6.0
|
18,000
|
T 3
|
|
Công nghệ Thông tin (Cao Đẳng - Đại học)
|
1 – 3 năm
|
6.0
|
8,950 – 17,900
|
T 3,7
|
|
Tiếng Anh (GE + Chứng chỉ + CĐ)
|
Lựa chọn
|
4.5
|
6,750
|
T 3,7,11
|
|
Thiết kế và xây dựng cảnh quan
|
1
|
5.5
|
17,900
|
T 3
|
|
Khách sạn (Cao Đẳng, Đại học)
|
2 – 3 năm
|
5.5 – 6.0
|
18,000
|
T 3,7
|
|
Nghệ thuât, thiết kế, truyền thông (Chứng chỉ - Cử nhân)
|
1 – 3 năm
|
5.5 – 6.0
|
6.400 – 17.900
|
T 3
|
|
Thể thao, giải trí (chứng chỉ, Cao đẳng)
|
5 tháng – 1 năm
|
5.0 – 6.0
|
6.480 – 17,900
|
T 3,7
|
|
Trang điểm, làm đẹp (chứng chỉ, Cao đẳng)
|
1 – 2 năm
|
5.5 – 6.0
|
9,450 – 17,900
|
T 3,7,11
|
|
Máy móc tự động (chứng chỉ)
|
1 – 3 năm
|
5.5
|
18.000
|
T 3
|
|
Bằng WELTEC
|
Chuyển tiếp lên
|
Anh
|
Mỹ
|
New Zealand
|
Cao Đẳng kinh doanh
|
Cử nhân thương mại và quản trị
|
--
|
--
|
- ĐH Victoria
- ĐH Massey
|
Cử nhân Quản trị khách sạn
|
Sau đại học về Quản trị khách sạn
|
- ĐH Oxford Brookes
- ĐH Brighton
|
- ĐH Oklahoma
|
--
|
Cao đẳng về điện, điện tử, truyền thông, cơ khí, máy tính
|
Năm 3 Cử nhân Công nghệ
|
--
|
--
|
- Đại học Công Nghệ Auckland
|
Cử nhân y khoa (thuốc)
|
Sau đại học về các chất gây nghiện
|
--
|
--
|
- ĐH Auckland
- ĐH Otago
|