

| KHÓA HỌC | SỐ TÍN CHỈ | |
| Tiếng Anh | 4 | Tiếng Anh 3/Văn học Mỹ |
| Khoa học | 4 | Sinh học/Hóa học |
| Thể chất/Sức khỏe | 1 | |
| Tôn giáo | 4 | 1 tín chỉ/năm |
| Toán | 4 | |
| Xã hội học | 4 | Lịch sử Mỹ và Chính quyền Mỹ |
| Nghệ thuật | 1 | Nghệ thuật, Âm nhạc & Nhiếp ảnh |
| Ngoại ngữ | 2 | 2 năm học ngôn ngữ |
| Tự chọn | 4 | |
| Tình nguyện/Phục vụ cộng đồng | 20 giờ/năm |

| Mùa thu | Mùa đông | Mùa xuân |
| Amusement Park Mall Trip Zoo Homecoming Dance Haunted House Trip Roller Skating International Market Renaissance Festival |
Theater Production Ice Skating Paintball Mall Trip Snow Skiing Annual Thanksgiving Dinner Winter Formal Dance New Year Celebration |
Super Bowl Party Shopping Mall Paintball Entertainment center (i.e.. Go-Karts) Spring break international trip (optional) Prom Dance |


