





| English for Academic Purposes (ESL) | 14 tuần | 7 tuần | 
| Học kỳ 1 (Cấp 1, 2) | $ 6.790 | $ 3,895 | 
| Học kỳ 2 (Cấp 3, 4) | $ 6,593 | $ 3,698 | 
| Học kỳ 3 (Cấp 5, 6) | $ 6,593 | $ 3,698 | 
| Học kỳ 4 (Cấp 7, 8) | $ 6,593 | $ 3,701 | 
| Post secondary & Graduate certificate programs | Bậc 1 | Bậc 2 | Bậc 3 | 
| Tháng 9/2019  hoặc Tháng 1/2020 hoặc Tháng 5/2020  | 
			$8,050/ kỳ $16,100/ năm  | 
			$8,600/ kỳ $17,200/ năm  | 
			$10,500/ kỳ $21,000/ năm  | 
		
| CHI PHÍ CÁ NHÂN ( ước tính) | |
| Sách giáo khoa | $ 200- $ 900 (1 kỳ / 14 tuần) | 
| Nhà ở | $ 500- $ 1800 (1 tháng) | 
| Điện thoại | $ 65 (1 tháng) | 
| Internet | $ 70 (1 tháng) | 
| Chi phí sinh hoạt (Thực phẩm, giải trí, quần áo,…) | $ 500- $ 1000 (1 tháng) | 
		

 (2).png)
.png)