Loại chi phí
|
Khoản chi phí
|
Học phí (dựa trên 36-54 tín chỉ mỗi năm, 12-18 tín chỉ mỗi quý)
|
$35,100
|
Phí bắt buộc (bảo hiểm,…)
|
$2,786
|
Ký túc xá (phòng đôi)
|
$7,350
|
Bữa ăn (21 bữa/ tuần)
|
$6,054
|
Sách, dụng cụ học tập cần thiết
|
$942
|
Chi tiêu cá nhân
|
$2,514
|
Tổng cộng
|
$54,746
|
GPA Quốc tế
|
GPA Việt Nam
|
Học bổng
|
3.0 - 3.24
|
7.0 - 7.4
|
$5,000
|
3.25 - 3.49
|
7.5 – 7.99
|
$7,500
|
3.5 - 3.64
|
8.0 - 8.24
|
$9,000
|
3.65 - 3.79
|
8.25 - 8.49
|
$10,000
|
3.8 - 3.94
|
8.5 - 8.99
|
$11,000
|
3.95 - 3.99
|
9.0 - 9.49
|
$12,000
|
4.0
|
9.5 - 10
|
$14,500
|
GPA Quốc tế
|
Học bổng
|
2.85 - 2.99
|
$3,000
|
3.0 - 3.19
|
$5,000
|
3.2 - 3.39
|
$7,000
|
3.4 - 3.59
|
$9,000
|
3.6 - 3.74
|
$10,000
|
3.75+
|
$12,000
|