Chương trình quốc tế trực tiếp (2 kỳ) |
AAP ( 2 kỳ) |
EAP (3 kỳ) |
PRE-SESSIONAL ENGLISH (1 kỳ) |
|
Học phí | $29,778 | $32,000 | $40,000 | $7,044-$7,339 |
Nhà ở | $7,960 - $13,600 | $7,960-$13,600 | $13,800-$20,604 | $4,884-$6,800 |
Ăn uống |
$3,415 - $3,420 |
$3,415-$3,420 |
$5,455-$5,465 |
$2,040-$2,045 |
Bảo hiểm | $2,000 | $2000 | $2000 | $2000 |
Tổng cộng | $43,153 - $48,798 | $45,375-$51,020 | $61,255-$68,069 | $15,968-$18,184 |
Master’s Accelerator Program | Chi phí một tín chỉ | |
College of Architecture, Design and the Arts | Kiến trúc – 100 tín chỉ | $1,014 |
Lịch sử hội họa – 36 tín chỉ | $612 | |
College of Business Administration |
MBA – 54 Tín chỉ | $1,533 |
Thạc sỹ Kế toán (M.S.A) – 32-64 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Phân tích kinh doanh – 32 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Quản lí hệ thống thông tin – 32 tín chỉ | $1,533 | |
Ths. Marketing | $1,533 | |
Ths. Quản lí chuỗi cung ứng và vận hành – 32 tín chỉ | $1,533 | |
College of Liberal Arts and Sciences | Kinh tế ứng dụng – 40 tín chỉ | $1,295 |
Truyền thông- 32 tín chỉ | $1,295 | |
Latin American – 34 tín chỉ | $1,295 | |
College of Education |
Giáo dục Mầm non – 32-36 tín chỉ | $1,295 |
Kiểm tra, đánh giá – 32 tín chỉ | $1,295 | |
Phát triển bản thân – 33-36 tín chỉ | $1,295 | |
College of engineering |
Kỹ thuật Y sinh – 36 tín chỉ | $1,268 |
Kỹ thuật máy tính – 32 tín chỉ | $1,268 | |
Tin sinh học – 36 tín chỉ | $1,268 | |
Kỹ thuật hóa học – 36 tín chỉ | $1,268 | |
Kỹ thuật Công nghiệp – 36 tín chỉ | $1,268 | |
College of Urban planning and Public Affairs |
Thạc sỹ thiết kế đô thị - 54 tín chỉ | $1,295 |
Hành chính công – 54 tín chỉ | $1,254 | |
Chính sách và kế hoạch đô thị - 60 tín chỉ | $1,295 | |
College of social work | Công tác xã hội – 62 tín chỉ | N/A |
GPA | English: IELTS/TOEFL | |
Chương trình Đại học năm 1 dành cho sinh viên quốc tế (2 kỳ) | 2.5+ | IELTS: 5.5+ / TOEFL: 68+ |
Chương trình Đại học năm 1 dành sinh viên quốc tế (3 kỳ) | 2.5+ | IELTS: 5.0+ / TOEFL: 60+ |
Khóa tiếng Anh dự bị | 2.5+ | IELTS: 5.0+ / TOEFL: dưới 60 |
Tên chương trình | Điều kiện đầu vào | Học phí |
Thạc sỹ trực tiếp |
GPA: 3.0 IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) / TOEFL 80/ iTEP 4.5+ |
$12,901 - $17,714 |
GRE or GMAT | Yêu cầu GRE/GMAT tùy theo ngành học |