Chương trình đào tạo | Thời gian học lí thuyết | Thời gian thực tập | Học phí | Phí chương trình | Tổng cộng | |
Nhà hàng – khách sạn |
- Chứng nhận kĩ năng thực tập
-Bằng Diploma - Bằng Diploma thực tập có lương
- Bằng Honours Co-op Diploma
- Bằng Co-op Professional Diploma
|
3 tháng
6 tháng 6 tháng 12 tháng 20 tháng |
3 tháng
6 tháng 12 tháng 12 tháng |
$6.449
$8.378 $11.633 $18.584 $28.153 |
$260
$290 $290 $350 $430 |
$6.709
$8.668 $11.923 $18.934 $28.583 |
Quản trị kinh doanh |
- Chứng chỉ cơ bản
- Chứng chỉ thực hành cơ bản - Chứng chỉ học thuật - Bằng cấp Honours
- Bằng Diploma - Bằng Co-op Professional Diploma |
2 tháng 2 tháng 3 tháng 4 tháng 6 tháng 20 tháng |
1 tháng 12 tháng (thực tập có lương) |
$3.235 $4.571 $4.684 $5.592 $8.378 $28.153 |
$250 $250 $260 $270 $290 $430 |
$3.485 $4.821 $4.944 $5.862 $8.668 $28.583 |
Thương mại quốc tế | - Chứng chỉ cơ bản - Chứng nhận - Bằng Diploma - Bằng chứng nhận kinh nghiệm làm việc |
2 tháng 3 tháng 6 tháng 6 tháng |
2 tháng |
$3.253 $4.684 $8.378 $9.724 |
$250 $260 $290 $290 |
$3.485 $4.944 $8.668 $10.014 |
Marketing | - Chứng chỉ cơ bản - Chứng nhận - Chứng chỉ thực hành - Bằng Diploma - Bằng chứng nhận kinh nghiệm làm việc |
2 tháng 3 tháng 4 tháng 6 tháng 6 tháng |
2 tháng 2 tháng |
$3.235 $4.684 $7.582 $8.378 $9.724 |
$250 $260 $270 $290 $290 |
$3.485 $4.944 $7852 $8.668 $10.014 |