Chương trình | Yêu cầu |
Cao đẳng hai giai đoạn (Giai đoạn 1)/ Chương trình dự bị đại học ICHM |
Hoàn thành chương trình lớp 11 |
Cao đẳng 1 năm/Văn bằng 2 giai đoạn (Giai đoạn 2) | Hoàn thành chương trình lớp 12 với mức GPA 5,5 |
Lớp 10 | Hoàn thành chương trình lớp 9 |
Lớp 11 | Hoàn thành chương trình lớp 10 |
Lớp 12 | Hoàn thành chương trình lớp 11 |
EGP | EAP | EAP 1 | EAP 2 | EAP 3 | |
IELTS | Dưới 3.5 | Tương đương 4.0 | Tương đương 4.5 (kỹ năng viết và nói không dưới 4.5) | Tương đương 5.0 (kỹ năng viết và nói không dưới 5.0) | 5.5 trở lên (kỹ năng viết và nói không dưới 5.5) |
Lớp 10 | Lớp 11&12/Cao đẳng | |
IELTS | 5.0 (tối thiểu 5.0 cho mỗi kỹ năng) | 5.5 (tối thiểu 5.5 cho từng kỹ năng) |
TOEFL | 500 (giấy) 173 (máy tính) và TWE 2 |
525 (giấy) 195 (máy tính) và TWE 3 |
Chương trình học cho học sinh quốc tế | Học phí 2020 |
Trung học phổ thông (10-12) | AUD$24,600/năm |
Cao đẳng 1 năm Kinh doanh | AUD$31,600/năm |
Cao đẳng 1 năm Máy tính & IT | AUD$32,200/năm |
Cao đẳng 1 năm Kỹ thuật | AUD$35,700/năm |
Chương trình dự bị tiếng Anh | AUD$400/tuần |
Chương trình Cao đẳng 2 giai đoạn | Học phí 2020 (AUD$) | ||
Giai đoạn 1 | Giai đoạn 2 | EFTSL | |
Cao đẳng Nghiên cứu kinh doanh | $24,400 ($3,050/học phần) | $31,000 ($3,875/học phần) | 0,125/học phần |
Cao đẳng Nghiên cứu Máy tính & IT | $24,400 ($3,050/học phần) | $32,200 ($4,025/học phần) | 0,125/học phần |
Chương trình dự bị đại học ICHM | $24,400 | - | 0,125/học phần |
Chi phí khác | Phí 2020 |
Phí đăng ký | AUD$200 |
Phí SACE | Phụ thuộc vào số tín chỉ học |
Bảo hiểm y tế du học sinh | AUD$609/năm |
Phí xử lý chỗ ở (bao gồm đưa đón sân bay) | AUD$400 |
Phí giám sát và phúc lợi chỗ ở | AUD$35/tuần |
Chỗ ở | Giá thành |
Homeaway (khu nhà ở độc quyền của trường) | AUD$330 - $350/tuần |
Homestay | AUD$290/tuần (kèm bữa ăn) AUD$200 (không có bữa ăn) |
Căn hộ và khu nhà ở cho học sinh | $145 - $450/tuần (phụ thuộc vào địa điểm và loại phòng ở) |